Có 2 kết quả:

总量 zǒng liàng ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧㄤˋ總量 zǒng liàng ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) total
(2) overall amount

Từ điển Trung-Anh

(1) total
(2) overall amount